洛杉矶湖人 luòshānjī húrén
volume volume

Từ hán việt: 【lạc am ki hồ nhân】

Đọc nhanh: 洛杉矶湖人 (lạc am ki hồ nhân). Ý nghĩa là: Los Angeles Lakers (đội NBA).

Ý Nghĩa của "洛杉矶湖人" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

洛杉矶湖人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Los Angeles Lakers (đội NBA)

Los Angeles Lakers (NBA team)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洛杉矶湖人

  • volume volume

    - shì 洛杉矶 luòshānjī 航天员 hángtiānyuán

    - Tôi là một phi hành gia ở Los Angeles.

  • volume volume

    - 打算 dǎsuàn 洛杉矶 luòshānjī 旅游 lǚyóu

    - Tôi dự định đi du lịch Los Angeles.

  • volume volume

    - 洛杉矶 luòshānjī de 天气 tiānqì 非常 fēicháng hǎo

    - Thời tiết ở Los Angeles rất đẹp.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 易洛 yìluò 魁人 kuírén de hóu

    - Đó là một dải cổ họng Iroquois.

  • volume volume

    - 洛克 luòkè 神是 shénshì 迦南人 jiānánrén de 魔鬼 móguǐ 太阳神 tàiyangshén

    - Moloch là thần Mặt trời quỷ của người Canaan.

  • volume volume

    - 2015 nián 梅溪 méixī 潭影 tányǐng 截至 jiézhì 目前 mùqián 溺亡 nìwáng 2 rén

    - Năm 2015, hồ Mai Khê và hồ Đàm Ảnh đến nay đã có 2 người chết đuối

  • volume volume

    - dào 杭州 hángzhōu 西湖 xīhú de rén 总要 zǒngyào dào 岳王 yuèwáng 坟前 fénqián 凭吊 píngdiào 一番 yīfān

    - Người đến Tây Hồ ở Hàn Châu, đều ghé viếng mộ của Nhạc Vương.

  • volume volume

    - 觉得 juéde 洛杉矶 luòshānjī 爱乐 àiyuè 管弦乐团 guǎnxiányuètuán huì 这样 zhèyàng ba

    - Tôi không hiểu tại sao Philharmonic lại khác.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Shā , Shān
    • Âm hán việt: Am , Sam
    • Nét bút:一丨ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHHH (木竹竹竹)
    • Bảng mã:U+6749
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Luò
    • Âm hán việt: Lạc
    • Nét bút:丶丶一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHER (水竹水口)
    • Bảng mã:U+6D1B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hồ
    • Nét bút:丶丶一一丨丨フ一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EJRB (水十口月)
    • Bảng mã:U+6E56
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ki , Ky
    • Nét bút:一ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRHN (一口竹弓)
    • Bảng mã:U+77F6
    • Tần suất sử dụng:Trung bình