法式甜点 fàshì tiándiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【pháp thức điềm điểm】

Đọc nhanh: 法式甜点 (pháp thức điềm điểm). Ý nghĩa là: món tráng miệng kiểu pháp.

Ý Nghĩa của "法式甜点" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

法式甜点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. món tráng miệng kiểu pháp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 法式甜点

  • volume volume

    - 南式 nánshì 糕点 gāodiǎn

    - bánh ngọt kiểu miền nam.

  • volume volume

    - 三种 sānzhǒng 办法 bànfǎ 各有 gèyǒu 优点 yōudiǎn 缺点 quēdiǎn

    - Ba phương pháp này mỗi cái đều có ưu điểm và nhược điểm.

  • volume volume

    - 人工 réngōng 使用 shǐyòng 点胶机 diǎnjiāojī zài 电子产品 diànzǐchǎnpǐn 上点 shàngdiǎn jiāo gāi 工艺 gōngyì 方法 fāngfǎ 简单 jiǎndān 成本 chéngběn 低廉 dīlián

    - Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 中式 zhōngshì 点心 diǎnxin

    - Cô ấy thích ăn điểm tâm Trung Quốc.

  • volume volume

    - 南瓜 nánguā 可以 kěyǐ 做成 zuòchéng 甜点 tiándiǎn

    - Bí đỏ có thể làm thành món tráng miệng.

  • volume volume

    - zuò de 点心 diǎnxin 美味 měiwèi 香甜 xiāngtián

    - Điểm tâm bạn làm rất thơm ngon hấp dẫn.

  • volume volume

    - de 办法 bànfǎ 固然 gùrán yǒu 优点 yōudiǎn 但是 dànshì 未尝 wèicháng 没有 méiyǒu 缺点 quēdiǎn

    - biện pháp của anh cố nhiên có nhiều ưu điểm, nhưng cũng không hẳn không có khuyết điểm.

  • volume volume

    - 想法 xiǎngfǎ 有点 yǒudiǎn zuǒ

    - Ý tưởng của anh ấy hơi kỳ quặc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Dặc 弋 (+3 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thức
    • Nét bút:一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IPM (戈心一)
    • Bảng mã:U+5F0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Pháp
    • Nét bút:丶丶一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EGI (水土戈)
    • Bảng mã:U+6CD5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điểm
    • Nét bút:丨一丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRF (卜口火)
    • Bảng mã:U+70B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cam 甘 (+6 nét)
    • Pinyin: Tián
    • Âm hán việt: Điềm
    • Nét bút:ノ一丨丨フ一一丨丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HRTM (竹口廿一)
    • Bảng mã:U+751C
    • Tần suất sử dụng:Cao