Đọc nhanh: 法式小面包 (pháp thức tiểu diện bao). Ý nghĩa là: Bánh mì kiểu pháp.
法式小面包 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bánh mì kiểu pháp
法式小面包,顾名思义当然是来自法国的面包,而且还是一种小巧方便的面包,这个面包到中国后进行了改良,是质地更松软,同时保留了地道的法国味。真空包装更增加了便利和长期存储属性,适合成为现代快节奏群体正餐之外的点心首选。 国内做法式小面包的品牌很多,最知名的品牌为盼盼食品的,盼盼除了生产法式小面包外,还有法式软面包,法式蓉香包,铜锣烧,丝润面包等烘培类食品,在国内处于领先水平。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 法式小面包
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 烤箱 里 的 小面包 非常 棒
- Bún trong lò là một hit lớn.
- 也 包括 法槌 这种 小事
- Những điều nhỏ nhặt như cái búa này.
- 他 但 喜欢 吃 面包
- Anh ấy chỉ thích ăn bánh mì thôi.
- 今天 早上 我 烤 了 两个 面包
- Sáng nay tôi đã nướng hai cái bánh mì.
- 月季花 最 里面 一层 包住 花心 , 好像 小姑娘 在 房屋里 躲来躲去
- Lớp hoa hồng trong cùng quấn lấy trái tim hoa, như thể cô gái nhỏ đang trốn trong phòng.
- 过 了 几个 小时 , 面包 软 下来
- Qua vài tiếng đồng hồ bánh bao bị mềm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
⺌›
⺍›
小›
式›
法›
面›