Đọc nhanh: 新式拚法 (tân thức phấn pháp). Ý nghĩa là: chính tả mới (ngôn ngữ học).
新式拚法 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chính tả mới (ngôn ngữ học)
new spelling (linguistics)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新式拚法
- 新 法律 今天 正式 通过 了
- Luật mới hôm nay đã được thông qua chính thức.
- 他们 摸索 出 了 新 方法
- Họ đã tìm ra phương pháp mới.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 他 萌生 出新 的 想法
- Cô ấy nảy ra ý tưởng mới.
- 在 法国 , 时新 的 式样 都 是 演员 们 首创 的
- Ở Pháp, các kiểu thời trang mới luôn được các diễn viên sáng tạo ra.
- 一种 全新 的 商业模式 诞生 了
- Một loại mô hình kinh doanh hoàn toàn mới đã ra đời.
- 他 找到 了 新 方法
- Anh ấy đã tìm ra phương pháp mới.
- 他 今天 正式 入职 新 公司
- Hôm nay anh ấy chính thức nhận việc ở công ty mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
式›
拚›
新›
法›