Đọc nhanh: 法事 (pháp sự). Ý nghĩa là: cúng bái hành lễ; việc cúng bái của thầy tu, đạo sĩ.
法事 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cúng bái hành lễ; việc cúng bái của thầy tu, đạo sĩ
指僧道拜忏、打醮等事
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 法事
- 她 无法 忘记 心中 的 心事
- Cô ấy không thể quên nỗi băn khoăn trong lòng.
- 也 包括 法槌 这种 小事
- Những điều nhỏ nhặt như cái búa này.
- 关于 这件 事 , 我 有 自己 的 看法
- Tôi có ý kiến riêng của tôi về vấn đề này.
- 你 的 看法 与 事实 不 相符合
- Quan điểm của bạn không phù hợp vơi thực tế.
- 他 用 适当 的 方法 , 恰到好处 地 处理 了 这件 事
- Anh ấy đã xử lý vấn đề một cách thích hợp và đúng cách.
- 事情 弄 得 没法 了 局
- sự tình xảy ra không có cách nào giải quyết xong.
- 一些 最佳人选 来自 美利坚合众国 专事 就业 法 的 法庭
- Một số ứng cử viên tốt nhất đến từ các tòa án của Hoa Kỳ chuyên về luật việc làm
- 事实 推翻 了 他 的 说法
- Sự thật đã bác bỏ lời nói của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
法›