Đọc nhanh: 格式塔疗法 (các thức tháp liệu pháp). Ý nghĩa là: Liệu pháp Gestalt, liệu pháp toàn diện.
格式塔疗法 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Liệu pháp Gestalt
Gestalt therapy
✪ 2. liệu pháp toàn diện
holistic therapy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 格式塔疗法
- 书信 格式
- mẫu thư từ.
- 书信 格式
- Quy cách thư tín.
- 公文 格式
- Quy cách công văn.
- 法庭 中 使用 的 誓词 有 固定 的 格式
- Các lời thề được sử dụng trong phòng tòa có định dạng cố định.
- 他 在 研究 新 的 治疗 方法
- Anh ấy đang nghiên cứu phương pháp chữa trị mới.
- 填鸭式 的 教学方法 只能 起 反作用
- phương pháp học nhồi nhét chỉ có thể gây ra phản tác dụng.
- 写作 治疗法 被 罪犯 应用
- Trong khi viết liệu pháp áp dụng cho người phạm tội
- 你 知道 论文 的 格式 吗
- Bạn có biết định dạng của bài luận văn không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塔›
式›
格›
法›
疗›