Đọc nhanh: 法度 (pháp độ). Ý nghĩa là: pháp luật; chế độ pháp lệnh; pháp độ, chuẩn mực hành vi; quy củ; phép tắc; tắc, tắc độ. Ví dụ : - 不合法度 không hợp chuẩn mực hành vi; không đúng phép tắc.
法度 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. pháp luật; chế độ pháp lệnh; pháp độ
法令制度;法律
✪ 2. chuẩn mực hành vi; quy củ; phép tắc; tắc
行为的准则;规矩
- 不合 法度
- không hợp chuẩn mực hành vi; không đúng phép tắc.
✪ 3. tắc độ
言论、行动等所依据的原则
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 法度
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 不合 法度
- không hợp chuẩn mực hành vi; không đúng phép tắc.
- 资本主义 制度 本身 带来 的 经济危机 是 无法 解脱 的
- bản thân chế độ tư bản chủ nghĩa đã mang đến những nguy cơ không lối thoát cho nền kinh tế.
- 降低 温度 和 隔绝 空气 是 灭火 的 根本 方法
- hạ nhiệt độ và cắt không khí là phương pháp căn bản để chữa cháy.
- 他 的 速度 是 无法 企及 的
- Tốc độ của anh ấy là không thể đạt tới.
- 她 的 想法 难以 测度
- cô ấy nghĩ gì khó lòng đoán được
- 我们 无法 揣度 他 的 真实 意图
- Chúng tôi không thể suy đoán ý đồ thực sự của anh ấy.
- 我 从 法律 的 角度 来看 这件 事
- Tôi xem xét việc này từ góc độ pháp luật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
度›
法›