Đọc nhanh: 货盘 (hoá bàn). Ý nghĩa là: pallet. Ví dụ : - 这里有卖货盘。 Ở đây có bán pallet.
货盘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. pallet
货物外部包装的一个框,作固定和保护货物用
- 这里 有 卖 货盘
- Ở đây có bán pallet.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 货盘
- 龙盘虎踞
- rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
- 不怕 不识货 , 就 怕 货比货
- không sợ không biết của, chỉ sợ khi so của.
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 这里 有 卖 货盘
- Ở đây có bán pallet.
- 他盘 货物 到 车上
- Anh ấy khuân hàng hóa lên xe.
- 下 一盘 精彩 的 棋
- Chơi một ván cờ tuyệt vời.
- 下雨天 出 不了 门儿 , 下 两盘 棋 , 也 是 个 乐子
- Trời mưa không đi đâu được, đánh vài ván cờ cũng là một thú vui.
- 不是 那个 开关 你 这个 蠢货 !
- Không phải cái van đó, đồ ngốc!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盘›
货›