Đọc nhanh: 汗腾格里峰 (hãn đằng các lí phong). Ý nghĩa là: Khan Tengri hoặc núi Hantengri ở biên giới giữa Tân Cương và Kazakhstan.
汗腾格里峰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khan Tengri hoặc núi Hantengri ở biên giới giữa Tân Cương và Kazakhstan
Khan Tengri or Mt Hantengri on the border between Xinjiang and Kazakhstan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汗腾格里峰
- 奶奶 的 房间 里 格外 暖和
- Trong phòng bà ngoại rất ấm áp.
- 在 那间 房里 腾个 地儿 放 书柜
- trong phòng đó dành một chỗ để đặt tủ sách.
- 我们 需要 监听 格雷戈里 奥 · 巴伦西亚
- Chúng tôi cần chú ý đến Gregorio Valencia.
- 壶里 的 水 啵 啵 地 沸腾 着
- Nước trong ấm sôi sục sục.
- 在 空格 里 填上 合适 的 字
- Điền từ thích hợp vào ô trống
- 他 吓 得 心里 直 扑腾
- anh ấy sợ đến nỗi tim đập thình thịch.
- 你 这 是 折腾 家里 的 钱
- Cậu đây là đang tiêu hết tiền của nhà ấy.
- 他 在 这里 资格 是 最 老 的
- Ông ấy có thâm niên lâu nhất ở đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
峰›
格›
汗›
腾›
里›