Đọc nhanh: 汽车展览会 (khí xa triển lãm hội). Ý nghĩa là: triển lãm ô tô, triển lãm xe hơi.
汽车展览会 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. triển lãm ô tô
automobile expo
✪ 2. triển lãm xe hơi
car show
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汽车展览会
- 书画 展览会
- triển lãm tranh vẽ, chữ viết.
- 展览会 即将 闭幕
- Triển lãm sắp bế mạc.
- 上次 赴京 , 适值 全国 农业 展览会 开幕
- lần trước lên Bắc Kinh vừa dịp khai mạc triển lãm nông nghiệp toàn quốc.
- 汽车 展览会 上 展出 了 今年 所有 的 新型 号
- Trên triển lãm ô tô đã trưng bày tất cả các mẫu xe mới của năm nay.
- 历史 遗产 展览会 的 创立者 协会
- Gửi tới hội đồng của người sáng lập để trưng bày di sản của họ.
- 展览会 上 展出 了 不少 高科技产品
- Nhiều sản phẩm công nghệ cao được trưng bày tại triển lãm.
- 展览会 上 的 工艺品 , 琳琅满目 , 美不胜收
- hàng công nghệ trong triển lãm đẹp lộng lẫy, không sao xem hết được.
- 在 这次 展览会 上 , 真是 琳琅满目 , 美不胜收
- tại triển lãm lần này, có vô số những hàng tuyệt đẹp, chiêm ngưỡng không hết được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
展›
汽›
览›
车›