Đọc nhanh: 底格里斯河 (để các lí tư hà). Ý nghĩa là: Sông Ti-grơ; Tigris.
✪ 1. Sông Ti-grơ; Tigris
亚洲西南部一条发源于土耳其东部的流程约1,850公里 (1,150英里) 的河流,向东南方向贯穿伊拉克汇入幼发拉底河,在古代是一条重要的运输线
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 底格里斯河
- 《 马克思 恩格斯 全集 》
- Các Mác toàn tập.
- 不过 东非 的 斯瓦希里 人
- Mặc dù tiếng Swahili ở Đông Phi
- 他 在 雨 地里 走 着 , 脚底 下 咕唧 咕唧 地直 响
- anh ấy đi dưới mưa, tiếng nước cứ kêu bì bõm dưới chân.
- 不知 底里
- không biết nội tình bên trong.
- 希 格斯 玻色子 在 哪里 西语
- Higgs Boson [tiếng Tây Ban Nha] ở đâu
- 他 喜欢 在 河里 游泳
- Anh ấy thích bơi lội trên sông.
- 从 心底 里 感到 亲切
- tự đáy lòng cảm thấy thân thiết.
- 他 扑通一声 跳进 了 河里
- Anh ấy nhảy ùm xuống sông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
底›
斯›
格›
河›
里›