汉城特别市 hànchéng tèbié shì
volume volume

Từ hán việt: 【hán thành đặc biệt thị】

Đọc nhanh: 汉城特别市 (hán thành đặc biệt thị). Ý nghĩa là: Thành phố đô thị đặc biệt Hanseong, tên cũ của Seoul, thủ đô của Hàn Quốc.

Ý Nghĩa của "汉城特别市" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

汉城特别市 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thành phố đô thị đặc biệt Hanseong, tên cũ của Seoul, thủ đô của Hàn Quốc

Hanseong Special Metropolitan City, old name for Seoul, capital of Korea

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汉城特别市

  • volume volume

    - 乌龟壳 wūguīké de rǎn hěn 特别 tèbié

    - Rìa của mai rùa rất đặc biệt.

  • volume volume

    - 也许 yěxǔ 有个 yǒugè 办法 bànfǎ 炸毁 zhàhuǐ 城市 chéngshì

    - Có thể là một cách để làm nổ tung thành phố.

  • volume volume

    - 上声 shǎngshēng de 发音 fāyīn hěn 特别 tèbié

    - Thanh điệu thứ ba có cách phát âm rất đặc biệt.

  • volume volume

    - 公路 gōnglù 特指 tèzhǐ 连结 liánjié 城市 chéngshì 县镇 xiànzhèn de 公用 gōngyòng 道路 dàolù

    - Đường cao tốc đặc biệt chỉ đường công cộng nối liền các thành phố và huyện xã.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng xīn de 基于 jīyú 区域 qūyù 特征 tèzhēng de 快速 kuàisù 步态 bùtài 识别方法 shíbiéfāngfǎ

    - Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực

  • volume volume

    - 两座 liǎngzuò 城市 chéngshì 相距 xiāngjù 万里 wànlǐ

    - Hai thành phố cách nhau hàng ngàn dặm.

  • volume volume

    - 上海 shànghǎi 号称 hàochēng 工业 gōngyè 城市 chéngshì

    - Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.

  • volume volume

    - 这座 zhèzuò 城市 chéngshì de 风情 fēngqíng 独特 dútè

    - Phong tục tập quán của thành phố này rất đặc biệt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin: Bié , Biè
    • Âm hán việt: Biệt
    • Nét bút:丨フ一フノ丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XRSLN (重口尸中弓)
    • Bảng mã:U+522B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Chéng , Jiǎn
    • Âm hán việt: Giàm , Thành
    • Nét bút:一丨一一ノフフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GIHS (土戈竹尸)
    • Bảng mã:U+57CE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丶一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLB (卜中月)
    • Bảng mã:U+5E02
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+2 nét)
    • Pinyin: Hàn , Yì
    • Âm hán việt: Hán
    • Nét bút:丶丶一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EE (水水)
    • Bảng mã:U+6C49
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đặc
    • Nét bút:ノ一丨一一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQGDI (竹手土木戈)
    • Bảng mã:U+7279
    • Tần suất sử dụng:Rất cao