Đọc nhanh: 首尔特别市 (thủ nhĩ đặc biệt thị). Ý nghĩa là: Thành phố đô thị đặc biệt Seoul, tên chính thức của thủ đô Hàn Quốc.
首尔特别市 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thành phố đô thị đặc biệt Seoul, tên chính thức của thủ đô Hàn Quốc
Seoul Special Metropolitan City, official name of the capital of South Korea
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 首尔特别市
- 乌兹别克 的 特种部队
- Lực lượng đặc biệt của Uzbekistan đang báo cáo
- 上声 的 发音 很 特别
- Thanh điệu thứ ba có cách phát âm rất đặc biệt.
- 个别 问题 需要 特别 处理
- Vấn đề riêng cần được xử lý đặc biệt.
- 今天 我 感觉 特别 闷热
- Hôm nay tôi cảm thấy đặc biệt ngột ngạt.
- 交朋友 时要 特别 当心
- Hãy đặc biệt cẩn thận khi kết bạn.
- 今年 的 年节 特别 热闹
- Năm nay Tết thật là nhộn nhịp.
- 今天天气 特别 冷
- Hôm nay thời tiết rất lạnh.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
别›
尔›
市›
特›
首›