Đọc nhanh: 汶川大地震 (môn xuyên đại địa chấn). Ý nghĩa là: Trận động đất lớn ở Tứ Xuyên (2008).
汶川大地震 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trận động đất lớn ở Tứ Xuyên (2008)
Great Sichuan Earthquake (2008)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汶川大地震
- 大 地震 造成 了 损失
- Trận động đất lớn đã gây ra thiệt hại.
- 地震 是 巨大 的 灾害
- Động đất là thảm họa lớn.
- 地震 带来 了 巨大 的 灾殃
- Trận động đất đã mang lại thảm họa lớn.
- 滚滚 春雷 , 震撼 大地
- sấm chớp ầm ầm, chấn động cả mặt đất.
- 地震 了 , 大家 都 很 紧张
- Đã xảy ra động đất, mọi người đều rất lo lắng.
- 九天九地 ( 一个 在 天上 , 一个 在 地下 , 形容 差别 极大 )
- trên trời dưới đất; chênh lệch rất lớn.
- 他 大声 地呵道
- Anh ấy quát lớn.
- 大 地震 后 , 整个 城市 成 了 废墟
- sau trận động đất dữ dội, cả thành phố biến thành một đống hoang tàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
大›
川›
汶›
震›