Đọc nhanh: 江湖一点诀 (giang hồ nhất điểm quyết). Ý nghĩa là: sở trường, kỹ thuật đặc biệt, mánh khóe buôn bán.
江湖一点诀 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. sở trường
knack
✪ 2. kỹ thuật đặc biệt
special technique
✪ 3. mánh khóe buôn bán
trick of the trade
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 江湖一点诀
- 他 有点 江湖气
- Anh ta có chút phong cách bụi đời.
- 一丁点儿 毛病 也 没有
- không một chút tì vết
- 一星半点 儿
- một chút, tí chút
- 一湾 湖水 很 清澈
- Một eo hồ nước rất trong.
- 一点儿 工夫 也择 不开
- một ít thời gian cũng không tranh thủ được.
- 一举 下 了 那 据点
- Chỉ một đòn đã hạ được cứ điểm đó.
- 《 肥皂剧 文摘 》 的 读者 知道 那 一点 一定 会 很 高兴
- Các độc giả của Soap Opera Digest sẽ rất vui khi biết được điều đó.
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
江›
湖›
点›
诀›