Đọc nhanh: 霸市 (bá thị). Ý nghĩa là: lũng đoạn thị trường. Ví dụ : - 独霸市场 độc chiếm thị trường; thị trường độc quyền
✪ 1. lũng đoạn thị trường
垄断市场
- 独霸 市场
- độc chiếm thị trường; thị trường độc quyền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霸市
- 公司 幻想 市场 称霸
- Công ty ảo tưởng thống trị thị trường.
- 独霸 市场
- độc chiếm thị trường; thị trường độc quyền
- 黑市 交易
- giao dịch chợ đen
- 两 国 商人 常在 边境 互市
- Thương nhân hai nước thường giao dịch ở biên giới.
- 东边 的 城市 非常 繁华
- Thành phố ở phía đông rất náo nhiệt.
- 为了 方便 顾客 , 超市 提供 送货 服务
- Để thuận tiện cho khách hàng, siêu thị cung cấp dịch vụ gửi hàng.
- 两条 道 通向 市场
- Hai con đường dẫn tới chợ.
- 不是 说好 了 去逛 好市 多 吗
- Tôi nghĩ rằng chúng tôi đang thực hiện một cuộc chạy Costco.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
霸›