Đọc nhanh: 草市 (thảo thị). Ý nghĩa là: chợ phiên (chợ họp định kỳ ở nông thôn).
草市 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chợ phiên (chợ họp định kỳ ở nông thôn)
指农村的定期集市
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草市
- 三月 草菲菲
- Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 一棵 草
- một ngọn cỏ.
- 鼠尾草 还 没有 熄灭
- Hiền nhân vẫn cháy.
- 下月初 , 鲜桃 即可 登市
- đầu tháng sau, đào tươi sẽ được bày bán ngoài chợ.
- 上海 号称 工业 城市
- Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.
- 上海 是 一个 飞速发展 的 城市
- Thượng Hải là thành phố có tốc độ phát triển thần tốc.
- 七 年间 , MPV 市场 经历 了 从 一家独大 到 群雄逐鹿 的 历程
- Trong bảy năm qua, thị trường MPV đã trải qua hành trình từ chỗ độc tôn trở thành tranh giành
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
草›