Đọc nhanh: 滴溜溜 (tích lựu lựu). Ý nghĩa là: quay tròn; xoay tít; cuộn tròn; cuộn chảy; xọc xọc; cuồn cuộn chảy, sọc sọc. Ví dụ : - 孩子不停地抽打着陀螺,只见陀螺在地上滴溜溜地转动。 đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.
滴溜溜 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. quay tròn; xoay tít; cuộn tròn; cuộn chảy; xọc xọc; cuồn cuộn chảy
(滴溜溜的) 形容旋转或流动
- 孩子 不停 地 抽打 着 陀螺 , 只见 陀螺 在 地上 滴溜溜 地 转动
- đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.
✪ 2. sọc sọc
眼睛迅速转动貌
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滴溜溜
- 孩子 不停 地 抽打 着 陀螺 , 只见 陀螺 在 地上 滴溜溜 地 转动
- đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.
- 滴溜儿 滚圆
- tròn xoe
- 眼珠 滴溜儿 乱转
- ánh mắt đảo qua đảo lại.
- 他 挑 着 一 挑儿 水 , 一溜歪斜 地 从 河边 走上 来
- anh ấy gánh gánh nước, từ bờ sông lảo đảo đi lên.
- 他 乘间 溜走 了
- Anh ấy lợi dụng sơ hở chuồn đi.
- 他 的 字 写 得 哩溜歪斜 的
- chữ của anh ấy xiêu xiêu vẹo vẹo.
- 眼睛 滴溜溜 地直 打转
- mắt hau háu đảo đi đảo lại.
- 他 清理 了 溜
- Anh ấy đã dọn sạch máng rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
溜›
滴›