Đọc nhanh: 洁厕灵 (khiết xí linh). Ý nghĩa là: nước tẩy toilet.
洁厕灵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nước tẩy toilet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洁厕灵
- 洁白 的 心灵
- tâm hồn trong trắng.
- 人杰地灵
- đất thiêng mới có người tài.
- 不要 厕身 其中
- Đừng xen vào trong đó.
- 黄色录像 毒害 人们 的 心灵
- phim ảnh đồi truỵ đầu độc tư tưởng con người.
- 她 的 心灵 十分 清洁
- Tâm hồn cô ấy rất thuần khiết.
- 今天 他们 要 为 逝者 移灵
- Hôm nay họ sẽ di chuyển linh cữu của người đã qua đời.
- 从 圣坛 窃取 耶稣 受难 像是 亵渎 神灵 的 行为
- Hành động lấy trộm tượng Chúa Giêsu Chịu Thương Khó từ bàn thờ là một hành vi xúc phạm đến thần linh.
- 人们 都 夸赞 她 心 灵 手巧
- mọi người đều khen cô ấy thông minh khéo léo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厕›
洁›
灵›