脏兮兮 zāng xī xī
volume volume

Từ hán việt: 【tạng a a】

Đọc nhanh: 脏兮兮 (tạng a a). Ý nghĩa là: dơ bẩn, bẩn thỉu; dơ dáy, hôi hám, nhếch nhác.. Ví dụ : - 弄脏了我不想脏兮兮地拿给他 Nó đã bị bẩn và tôi không muốn đưa lại nó cho anh ta trong tình trạng như vậy... - 让我先擦擦这些脏兮兮的警用隔离带吧 Hãy để tôi bắt đầu với đoạn băng hiện trường vụ án dơ dáy này.. - 你从哪儿回来的啊怎么衣服脏兮兮的呢。 Con mới đi đâu về mà quần áo lại “lấm như trâu đầm” thế kia.

Ý Nghĩa của "脏兮兮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

脏兮兮 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. dơ bẩn

dirty

Ví dụ:
  • volume volume

    - 弄脏了 nòngzāngle 不想 bùxiǎng 脏兮兮 zāngxīxī 拿给 nágěi

    - Nó đã bị bẩn và tôi không muốn đưa lại nó cho anh ta trong tình trạng như vậy..

✪ 2. bẩn thỉu; dơ dáy

filthy

Ví dụ:
  • volume volume

    - ràng xiān 擦擦 cācā 这些 zhèxiē 脏兮兮 zāngxīxī de 警用 jǐngyòng 隔离带 gélídài ba

    - Hãy để tôi bắt đầu với đoạn băng hiện trường vụ án dơ dáy này.

✪ 3. hôi hám, nhếch nhác.

邋遢,粗枝大叶,狼狈

Ví dụ:
  • volume volume

    - cóng 哪儿 nǎér 回来 huílai de a 怎么 zěnme 衣服 yīfú 脏兮兮 zāngxīxī de ne

    - Con mới đi đâu về mà quần áo lại “lấm như trâu đầm” thế kia.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脏兮兮

  • volume volume

    - 哀哉 āizāi 岁月 suìyuè cuī

    - Buồn thay, thời gian trôi nhanh.

  • volume volume

    - ràng xiān 擦擦 cācā 这些 zhèxiē 脏兮兮 zāngxīxī de 警用 jǐngyòng 隔离带 gélídài ba

    - Hãy để tôi bắt đầu với đoạn băng hiện trường vụ án dơ dáy này.

  • volume volume

    - 弄脏了 nòngzāngle 不想 bùxiǎng 脏兮兮 zāngxīxī 拿给 nágěi

    - Nó đã bị bẩn và tôi không muốn đưa lại nó cho anh ta trong tình trạng như vậy..

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 不要 búyào 脏兮兮 zāngxīxī de 子宫 zǐgōng

    - Chúng tôi không muốn tử cung bẩn thỉu của bạn!

  • volume volume

    - 想念 xiǎngniàn 故乡 gùxiāng yuǎn

    - Nhớ thương ơi, quê hương xa.

  • volume volume

    - 风萧萧 fēngxiāoxiāo 易水寒 yìshuǐhán

    - gió vi vu hề, sông Dịch Thuỷ lạnh lùng ghê.

  • volume volume

    - cóng 哪儿 nǎér 回来 huílai de a 怎么 zěnme 衣服 yīfú 脏兮兮 zāngxīxī de ne

    - Con mới đi đâu về mà quần áo lại “lấm như trâu đầm” thế kia.

  • volume volume

    - 我姓 wǒxìng

    - Tôi họ Hề.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bát 八 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: A , Hề
    • Nét bút:ノ丶一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CMVS (金一女尸)
    • Bảng mã:U+516E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Zāng , Zǎng , Zàng
    • Âm hán việt: Táng , Tạng , Tảng
    • Nét bút:ノフ一一丶一ノ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BIG (月戈土)
    • Bảng mã:U+810F
    • Tần suất sử dụng:Cao