Đọc nhanh: 气动压脚 (khí động áp cước). Ý nghĩa là: Chân vịt khí.
气动压脚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chân vịt khí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气动压脚
- 他 气势 压 众人
- Khí thế của anh ta áp đảo mọi người.
- 中国 劳动 人民 常 根据 天象 预测 天气 的 变化
- Nhân dân lao động Trung Quốc thường căn cứ vào hiện tượng thay đổi trong không trung để dự đoán của thời tiết.
- 涡轮 由 高压 燃气 驱动 旋转
- Tuabin được dẫn động quay bằng khí áp suất cao
- 两脚 发木 , 动弹不得
- hai chân bị tê, không cựa quậy được.
- 他 通过 运动 来 宣泄 压力
- Anh ấy tập thể dục để giải tỏa căng thẳng.
- 他 感觉 大地 在 脚下 颤动
- Anh ta cảm thấy mặt đất rung chuyển.
- 一动 就 发脾气
- động một tý là phát cáu.
- 他 一 生气 就 想 动手
- Anh ấy vừa tức giận đã muốn đánh nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
压›
气›
脚›