Đọc nhanh: 气动力影响 (khí động lực ảnh hưởng). Ý nghĩa là: Ảnh hưởng khí động lực.
气动力影响 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ảnh hưởng khí động lực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气动力影响
- 只 需要 能 扣动 扳机 的 力气 就行了
- Vừa đủ để bóp cò.
- 他 想 扩大 自己 的 影响力
- Anh ấy muốn mở rộng tầm ảnh hưởng của mình.
- 他们 受 政治气候 的 影响
- Họ chịu ảnh hưởng của tình hình chính trị.
- 她 落选 後 其 影响力 大为 降低
- Sau khi không được chọn, sức ảnh hưởng của cô ấy đã giảm đáng kể.
- 在 天气 的 影响 下 , 活动 取消 了
- Dưới ảnh hưởng của thời tiết, hoạt động bị hủy.
- 他 的 影响力 非常 广泛
- Ảnh hưởng của anh ấy rất rộng lớn.
- 天气 对 他 轻微 的 影响
- Thời tiết ảnh hưởng nhẹ đến anh ấy.
- 冷空气 将 影响 北方地区
- Không khí lạnh sẽ ảnh hưởng đến khu vực phía Bắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
动›
响›
影›
气›