气动 qìdòng
volume volume

Từ hán việt: 【khí động】

Đọc nhanh: 气动 (khí động). Ý nghĩa là: khí nén.

Ý Nghĩa của "气动" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

气动 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khí nén

pneumatic

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气动

  • volume volume

    - 动不动 dòngbùdòng jiù 生气 shēngqì

    - Anh ấy động tí là tức giận.

  • volume volume

    - zhǐ 需要 xūyào néng 扣动 kòudòng 扳机 bānjī de 力气 lìqi 就行了 jiùxíngle

    - Vừa đủ để bóp cò.

  • volume volume

    - 冷空气 lěngkōngqì 正向 zhèngxiàng nán 移动 yídòng

    - Không khí lạnh đang di chuyển về hướng nam.

  • volume volume

    - 千万 qiānwàn yào 沉住气 chénzhùqì 不要 búyào 轻举妄动 qīngjǔwàngdòng

    - nhất định phải bình tĩnh, không nên khinh xuất làm xằng.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 劳动 láodòng 人民 rénmín cháng 根据 gēnjù 天象 tiānxiàng 预测 yùcè 天气 tiānqì de 变化 biànhuà

    - Nhân dân lao động Trung Quốc thường căn cứ vào hiện tượng thay đổi trong không trung để dự đoán của thời tiết.

  • volume volume

    - 天气 tiānqì 太冷 tàilěng 柴油机 cháiyóujī 容易 róngyì 发动 fādòng

    - trời lạnh quá, máy đi-ê-zen khó khởi động lắm.

  • volume volume

    - 一动 yīdòng jiù 发脾气 fāpíqi

    - động một tý là phát cáu.

  • volume volume

    - 生气 shēngqì jiù xiǎng 动手 dòngshǒu

    - Anh ấy vừa tức giận đã muốn đánh nhau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Động
    • Nét bút:一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKS (一戈大尸)
    • Bảng mã:U+52A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao