Đọc nhanh: 民族学博物馆 (dân tộc học bác vật quán). Ý nghĩa là: Bảo tàng Dân tộc học.
民族学博物馆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bảo tàng Dân tộc học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 民族学博物馆
- 博物馆 举办 展览
- Bảo tàng tổ chức triển lãm.
- 博物馆 陈列 了 古代 的 陶瓷器
- Bảo tàng trưng bày đồ gốm cổ.
- 博物馆 展出 了 稀有 的 琛
- Bảo tàng trưng bày các châu báu hiếm.
- 博物馆 每周 二 免费 开放
- Bảo tàng mở cửa miễn phí thứ Ba hàng tuần.
- 他们 计划 前往 博物馆 参观
- Họ dự định đi đến bảo tàng tham quan.
- 博物馆 展出 了 许多 出土文物
- Bảo tàng trưng bày nhiều hiện vật khảo cổ đã được khai quật.
- 博物馆 吸引 了 很多 人 光顾
- Bảo tàng thu hút rất nhiều người đến ghé thăm.
- 老师 带领 学生 参观 博物馆
- Thầy giáo dẫn học sinh tham quan bảo tàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
博›
学›
族›
民›
物›
馆›