Đọc nhanh: 民族共同语 (dân tộc cộng đồng ngữ). Ý nghĩa là: quốc ngữ; ngôn ngữ cộng đồng dân tộc; ngôn ngữ chung của dân tộc; tiếng phổ thông.
民族共同语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quốc ngữ; ngôn ngữ cộng đồng dân tộc; ngôn ngữ chung của dân tộc; tiếng phổ thông
一个民族共同使用的语言现在中国汉族的共同语就是普通话
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 民族共同语
- 全国 各 民族 共度 佳节
- các dân tộc trong cả nước cùng ăn tết vui vẻ.
- 不同 民族 有 不同 的 婚俗
- dân tộc khác nhau thì có tập tục cưới hỏi khác nhau.
- 双方 经 协商 有 了 共同语言
- Hai bên đã có tiếng nói chung sau khi thương lượng.
- 他俩 缺乏 共同语言 , 难以 长期 在 一起 生活
- hai người này thiếu tiếng nói chung, khó mà sống với nhau lâu dài.
- 他们 之间 缺少 共同 的 语言
- Giữa bọn họ thiếu tiếng nói chung.
- 云南 各 民族 有着 不同 的 婚恋 风情
- các dân tộc ở Vân Nam có phong tục tình yêu và hôn nhân không giống nhau.
- 使用 当地 民族 通用 的 语言文字
- sử dụng tiếng nói chữ viết thông dụng của dân địa phương.
- 搞好 经济 建设 是 全国 人民 的 共同 心愿
- làm tốt việc xây dựng kinh tế là nguyện vọng chung của nhân dân cả nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
共›
同›
族›
民›
语›