Đọc nhanh: 革命博物馆 (cách mệnh bác vật quán). Ý nghĩa là: Bảo tàng Cách mạng.
革命博物馆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bảo tàng Cách mạng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 革命博物馆
- 博物馆 展览 值得 观赏
- Triển lãm tại bảo tàng đáng để thưởng thức.
- 博物馆 陈列 了 古代 的 陶瓷器
- Bảo tàng trưng bày đồ gốm cổ.
- 博物馆 里 展示 着 一把 殳
- Trong viện bảo tàng trưng bày một ngọn giáo.
- 博物馆 展出 了 稀有 的 琛
- Bảo tàng trưng bày các châu báu hiếm.
- 小明 在 博物馆 充当 向导
- Tiểu Minh làm hướng dẫn viên tại bảo tàng.
- 博物馆 展出 了 许多 出土文物
- Bảo tàng trưng bày nhiều hiện vật khảo cổ đã được khai quật.
- 博物馆 吸引 了 很多 人 光顾
- Bảo tàng thu hút rất nhiều người đến ghé thăm.
- 博物馆 有 很多 啊 珍贵 的 工艺品
- bảo tàng có nhiều đồ thủ công quý giá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
博›
命›
物›
革›
馆›