Đọc nhanh: 父母亲 (phụ mẫu thân). Ý nghĩa là: cha mẹ. Ví dụ : - 取消了圣诞节的父母亲 Các bậc cha mẹ đã hủy bỏ Giáng sinh.
父母亲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cha mẹ
parents
- 取消 了 圣诞节 的 父母亲
- Các bậc cha mẹ đã hủy bỏ Giáng sinh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 父母亲
- 亲 叔叔 ( 父母 的 亲 弟弟 )
- Chú ruột.
- 她 的 父母 好像 很 和蔼可亲
- Bố mẹ của cô ấy rất thân thiện hòa đồng.
- 亲生父母
- cha mẹ đẻ
- 父亲 暨 母亲 一同 出门 了
- Bố và mẹ cùng ra ngoài rồi.
- 单亲家庭 ( 指 孩子 只 随 父亲 或 母亲 一方 生活 的 家庭 )
- gia đình chỉ có cha hoặc mẹ
- 为 人 子女 , 父母 望子成龙 望女成凤 的 心情 是 很 被 理解 的
- Khi còn nhỏ, cảm xúc của cha mẹ mong con trai, con gái của mình trở thành tài là điều rất dễ hiểu.
- 取消 了 圣诞节 的 父母亲
- Các bậc cha mẹ đã hủy bỏ Giáng sinh.
- 他 为 父母亲 兴建 了 一 楝 新房子
- Anh ấy đã xây dựng một căn nhà mới cho cha mẹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亲›
母›
父›