Đọc nhanh: 阿妈 (a ma). Ý nghĩa là: mẹ; má; u; me; mợ; bầm, vú, vợ; bà (tiếng gọi vợ của ông già).
阿妈 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. mẹ; má; u; me; mợ; bầm
妈妈
✪ 2. vú
女佣人
✪ 3. vợ; bà (tiếng gọi vợ của ông già)
老年男子对妻子的称呼
✪ 4. a mã; a ma (tiếng gọi cha của dân tộc Mãn)
满族人称父亲,也作"啊嘛"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿妈
- 他们 家有 两个 阿姨
- Nhà họ có hai cô bảo mẫu.
- 李 阿姨 是 我 妈妈 的 同事
- Dì Lý là đồng nghiệp của mẹ tôi.
- 张 阿姨 是 我 妈妈 的 闺蜜
- Cô Trương là bạn thân của mẹ tôi.
- 他 一点 也 不 像 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 鲁迅 先生 成功 地 刻画 了 阿 Q 这个 形象
- Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.
- 今天 我 陪 妈妈 去 逛街 了
- Nay tớ đi cùng mẹ mua sắm rồi.
- 今天 妈妈 给 我 五角
- Hôm nay mẹ cho tôi năm hào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妈›
阿›