老妈 lǎo mā
volume volume

Từ hán việt: 【lão ma】

Đọc nhanh: 老妈 (lão ma). Ý nghĩa là: mẹ. Ví dụ : - 别想老妈了 Đừng nghĩ về mẹ nữa.

Ý Nghĩa của "老妈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

老妈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mẹ

mom; mother

Ví dụ:
  • volume volume

    - 别想 biéxiǎng 老妈 lǎomā le

    - Đừng nghĩ về mẹ nữa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老妈

  • volume volume

    - mén 老师 lǎoshī shì de 妈妈 māma

    - Cô giáo Môn là mẹ của tôi.

  • volume volume

    - 老妈 lǎomā zài 艾菲尔铁塔 àifēiěrtiětǎ mài 糖果 tángguǒ

    - Mẹ bạn đang làm công việc nhượng quyền bonbon tại Tháp Eiffel.

  • volume volume

    - 我要 wǒyào zhù 老妈 lǎomā 越来越 yuèláiyuè 开心 kāixīn ràng 羡慕 xiànmù de rén 更加 gèngjiā 羡慕 xiànmù ba

    - Con muốn chúc mẹ ngày càng hạnh phúc, để càng nhiều người hâm mộ mẹ

  • volume volume

    - dùn 老师 lǎoshī shì de 妈妈 māma

    - Cô giáo Đốn là mẹ của tôi.

  • volume volume

    - 妈妈 māma 正在 zhèngzài 水果摊 shuǐguǒtān qián 老板 lǎobǎn 讨价还价 tǎojiàhuánjià

    - Mẹ đang mặc cả với ông chủ trước quầy hoa quả.

  • volume volume

    - 就是 jiùshì 那个 nàgè 时候 shíhou 老妈 lǎomā bān dào le 康涅狄格州 kāngnièdígézhōu

    - Đó là khi tôi và mẹ chuyển đến Connecticut.

  • volume volume

    - le 老师 lǎoshī shì de 妈妈 māma

    - Cô giáo Liễu là mẹ của tôi.

  • volume volume

    - wén 老师 lǎoshī shì 妈妈 māma de 朋友 péngyou

    - Cô giáo Văn là bạn của mẹ tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ma , Mụ
    • Nét bút:フノ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VNVM (女弓女一)
    • Bảng mã:U+5988
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lão 老 (+2 nét)
    • Pinyin: Lǎo
    • Âm hán việt: Lão
    • Nét bút:一丨一ノノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JKP (十大心)
    • Bảng mã:U+8001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa