Đọc nhanh: 老妈 (lão ma). Ý nghĩa là: mẹ. Ví dụ : - 别想老妈了 Đừng nghĩ về mẹ nữa.
老妈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mẹ
mom; mother
- 别想 老妈 了
- Đừng nghĩ về mẹ nữa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老妈
- 门 老师 是 我 的 妈妈
- Cô giáo Môn là mẹ của tôi.
- 你 老妈 在 艾菲尔铁塔 卖 糖果
- Mẹ bạn đang làm công việc nhượng quyền bonbon tại Tháp Eiffel.
- 我要 祝 老妈 越来越 开心 , 让 羡慕 的 人 更加 羡慕 吧
- Con muốn chúc mẹ ngày càng hạnh phúc, để càng nhiều người hâm mộ mẹ
- 顿 老师 是 我 的 妈妈
- Cô giáo Đốn là mẹ của tôi.
- 妈妈 正在 水果摊 前 和 老板 讨价还价
- Mẹ đang mặc cả với ông chủ trước quầy hoa quả.
- 就是 那个 时候 老妈 和 我 搬 到 了 康涅狄格州
- Đó là khi tôi và mẹ chuyển đến Connecticut.
- 了 老师 是 我 的 妈妈
- Cô giáo Liễu là mẹ của tôi.
- 闻 老师 是 我 妈妈 的 朋友
- Cô giáo Văn là bạn của mẹ tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妈›
老›