Đọc nhanh: 母亲节 (mẫu thân tiết). Ý nghĩa là: Ngày của Mẹ. Ví dụ : - 也许是母亲节礼物 Có thể đó là một món quà Ngày của Mẹ.
母亲节 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngày của Mẹ
Mother's Day
- 也许 是 母亲节 礼物
- Có thể đó là một món quà Ngày của Mẹ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 母亲节
- 他 家里 除 母亲 以外 , 没有 别的 亲人
- trong nhà, ngoài mẹ anh ấy ra, không có người thân nào khác.
- 他 的 母亲 呵护 着 他
- Bố mẹ anh ấy bao bọc anh ấy.
- 为 他 的 出生 而 一次 又 一次 的 杀害 他 的 母亲
- Giết mẹ anh hết lần này đến lần khác vì đã sinh ra anh.
- 取消 了 圣诞节 的 父母亲
- Các bậc cha mẹ đã hủy bỏ Giáng sinh.
- 在 你 妈妈 书桌上 有 一张 母亲节 贺卡
- Có một tấm thiệp chúc mừng ngày của mẹ trên bàn làm việc của mẹ bạn.
- 你 在 母亲节 给 我 端 上 了 这份 丰盛 的 早餐
- Bạn đang mang bữa sáng cho tôi trên giường vào ngày của mẹ.
- 他 尽心 照顾 生病 的 母亲
- Anh ấy tận tâm chăm sóc mẹ bị bệnh.
- 也许 是 母亲节 礼物
- Có thể đó là một món quà Ngày của Mẹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亲›
母›
节›