Đọc nhanh: 妈咪 (ma mễ). Ý nghĩa là: mẹ (từ mượn). Ví dụ : - 妈咪,我爱你。 Mẹ ơi con yêu mẹ.. - 那是什么,妈咪? Kia là gì vậy mẹ.. - 妈咪,你听到了吗? Mẹ ơi, mẹ có nghe thấy không?
妈咪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mẹ (từ mượn)
对母亲的暱称
- 妈咪 , 我爱你
- Mẹ ơi con yêu mẹ.
- 那 是 什么 , 妈咪 ?
- Kia là gì vậy mẹ.
- 妈咪 , 你 听到 了 吗 ?
- Mẹ ơi, mẹ có nghe thấy không?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妈咪
- 妈咪 , 我爱你
- Mẹ ơi con yêu mẹ.
- 妈咪 , 我要 吃 春卷
- Mẹ ơi, con muốn ăn nem cuốn.
- 那 是 什么 , 妈咪 ?
- Kia là gì vậy mẹ.
- 他们 在 逗 猫咪 玩耍
- Họ đùa giỡn với con mèo.
- 爹地 , 妈咪 , 我爱你
- Bố mẹ, con yêu hai người.
- 妈咪 , 你 听到 了 吗 ?
- Mẹ ơi, mẹ có nghe thấy không?
- 他 忘记 了 妈妈 的 生日
- Anh quên mất ngày sinh nhật của mẹ mình.
- 他 愿意 为了 妈妈 而 听话
- Anh sẵn sàng vâng lời vì mẹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
咪›
妈›