Đọc nhanh: 残疾人服务 (tàn tật nhân phục vụ). Ý nghĩa là: Service for Disabled Dịch vụ cho người tàn tật.
残疾人服务 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Service for Disabled Dịch vụ cho người tàn tật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 残疾人服务
- 我们 应该 帮助 残疾人
- Chúng ta nên giúp đỡ người khuyết tật.
- 全心全意 为 人民 服务
- một lòng phục vụ nhân dân.
- 服务员 怠慢 了 客人
- Phục vụ thất lễ với khách hàng.
- 残疾人 有 专门 的 停车位
- Người khuyết tật có chỗ đỗ xe riêng.
- 全心全意 为 人民 服务 是 我军 的 唯一 宗旨
- hết lòng hết dạ phục vụ nhân dân là tôn chỉ duy nhất của quân ta.
- 党 的 目标 是 服务 于 人民
- Mục tiêu của Đảng là phục vụ nhân dân.
- 他 热心 地 服务 每 一位 客人
- Anh ấy nhiệt tình phục vụ từng khách hàng.
- 政府 为 人民 的 利益 服务
- Chính phủ phục vụ lợi ích của nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
务›
服›
残›
疾›