Đọc nhanh: 信用卡支付 (tín dụng ca chi phó). Ý nghĩa là: Credit Cards Accepted Thanh toán bằng thẻ tín dụng.
信用卡支付 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Credit Cards Accepted Thanh toán bằng thẻ tín dụng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 信用卡支付
- 我用 信用卡 付账
- Tôi dùng thẻ tín dụng thanh toán.
- 请 用 银行卡 支付
- Vui lòng thanh toán bằng thẻ ngân hàng.
- 你 可以 用 信用卡 付钱
- Bạn có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng.
- 可以 用 信用卡 支付 吗 ?
- Có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
- 他 在 自动 提款机 上 使用 过 信用卡
- Thẻ của anh ấy đang được sử dụng tại máy ATM
- 这次 合作 我们 可以 用 微信 支付 吗 ?
- Chúng tôi có thể sử dụng WeChat để thanh toán cho lần hợp tác này không
- 你们 可以 用 微信 支付 的
- Các bạn có thể thanh toán qua WeChat.
- 我们 接受 多种 结账 方式 , 包括 信用卡 和 现金支付
- Chúng tôi chấp nhận nhiều phương thức thanh toán, bao gồm thẻ tín dụng và thanh toán tiền mặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
付›
信›
卡›
支›
用›