Đọc nhanh: 提供拐杖 (đề cung quải trượng). Ý nghĩa là: Crutches Available Có cung cấp nạng.
提供拐杖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Crutches Available Có cung cấp nạng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 提供拐杖
- 为什么 不 提前 提供 保护性 拘留
- Tại sao anh ta không được quản thúc bảo vệ ngay từ đầu?
- 他们 提供 体育用品
- Họ cung cấp đồ dùng thể thao.
- 为了 方便 顾客 , 超市 提供 送货 服务
- Để thuận tiện cho khách hàng, siêu thị cung cấp dịch vụ gửi hàng.
- 他们 提供 打 10 折扣 的 优惠
- Họ cung cấp ưu đãi giảm giá 10%.
- 中国 的 投资 政策 为 外国 投资者 提供 了 优惠待遇
- Chính sách đầu tư của Trung Quốc mang lại lợi ích đặc biệt cho nhà đầu tư nước ngoài.
- 为 您 提供 可乐 鸡 的 做法
- Cung cấp cho các bạn phương pháp làm gà nấu coca
- 他们 为 中国 的 世界 工厂 提供 生产 器具
- Bọn họ cung cấp công cụ sản xuất cho "công xưởng thế giới" Trung Quốc.
- 他们 提供 了 亲身 的 见解
- Họ cung cấp những quan điểm bản thân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
供›
拐›
提›
杖›