残余 cányú
volume volume

Từ hán việt: 【tàn dư】

Đọc nhanh: 残余 (tàn dư). Ý nghĩa là: tàn dư; thặng dư; thừa ra; còn lại; còn sót lại; mụi, tàn dư (người, sự vật, tư tưởng ý thức còn sót lại trong quá trình bị tiêu diệt, sàng lọc đào thải). Ví dụ : - 残余势力。 thế lực còn sót lại. - 封建残余。 tàn dư phong kiến

Ý Nghĩa của "残余" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

残余 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tàn dư; thặng dư; thừa ra; còn lại; còn sót lại; mụi

剩余;残留

Ví dụ:
  • volume volume

    - 残余 cányú 势力 shìli

    - thế lực còn sót lại

✪ 2. tàn dư (người, sự vật, tư tưởng ý thức còn sót lại trong quá trình bị tiêu diệt, sàng lọc đào thải)

在消灭或淘汰的过程中残留下来的人、事物、思想意识等

Ví dụ:
  • volume volume

    - 封建残余 fēngjiàncányú

    - tàn dư phong kiến

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 残余

  • volume volume

    - 残余 cányú 势力 shìli

    - thế lực còn sót lại

  • volume volume

    - 小庙 xiǎomiào 历经 lìjīng 百余年 bǎiyúnián de 风雪 fēngxuě 剥蚀 bōshí 残破 cánpò 不堪 bùkān

    - ngôi miếu nhỏ đã trải qua hàng trăm năm phong ba bão táp, đã bị tàn phá.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 必须 bìxū 扫荡 sǎodàng 残余 cányú zhī 德军 déjūn

    - Chúng ta phải quét sạch tàn quân Đức.

  • volume volume

    - 封建残余 fēngjiàncányú

    - tàn dư phong kiến

  • volume volume

    - 不遗余力 bùyíyúlì

    - hết sức mình.

  • volume volume

    - jiāng 放在 fàngzài 冰箱 bīngxiāng de 一些 yīxiē 残余 cányú 食物 shíwù 拼凑 pīncòu chéng 一餐饭 yīcānfàn

    - Cô ấy ghép một bữa ăn từ những món ăn còn lại trong tủ lạnh.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 对待 duìdài 动物 dòngwù 非常 fēicháng 残酷 cánkù

    - Họ đối xử với động vật rất tàn ác.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 完成 wánchéng le 其余 qíyú de 任务 rènwù

    - Họ đã hoàn thành các nhiệm vụ còn lại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Xú , Yú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OMD (人一木)
    • Bảng mã:U+4F59
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngạt 歹 (+5 nét)
    • Pinyin: Cán
    • Âm hán việt: Tàn
    • Nét bút:一ノフ丶一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNIJ (一弓戈十)
    • Bảng mã:U+6B8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao