Đọc nhanh: 残余物 (tàn dư vật). Ý nghĩa là: rác.
残余物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rác
litter; trash
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 残余物
- 盘中 食物 盈余
- Trong đĩa có thừa thức ăn.
- 仓库 余 许多 旧 货物
- Trong kho vẫn còn dư rất nhiều hàng hóa cũ.
- 小庙 历经 百余年 的 风雪 剥蚀 , 已 残破 不堪
- ngôi miếu nhỏ đã trải qua hàng trăm năm phong ba bão táp, đã bị tàn phá.
- 她 将 放在 冰箱 里 的 一些 残余 食物 拼凑 成 一餐饭
- Cô ấy ghép một bữa ăn từ những món ăn còn lại trong tủ lạnh.
- 他们 对待 动物 非常 残酷
- Họ đối xử với động vật rất tàn ác.
- 把 海龟 当 宠物 养 显然 是 残忍 的
- Giữ rùa làm thú cưng thực sự là tàn nhẫn.
- 仓库 中余 许多 货物
- Trong kho còn rất nhiều hàng hóa.
- 我 把 其余 的 食物 吃 完 了
- Tôi đã ăn hết thức ăn còn lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
余›
残›
物›