Đọc nhanh: 食余残渣脱水装置 (thực dư tàn tra thoát thuỷ trang trí). Ý nghĩa là: Thiết bị khử nước cho chất thải thực phẩm.
食余残渣脱水装置 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị khử nước cho chất thải thực phẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 食余残渣脱水装置
- 她 用 透明 的 水 瓶装水
- Cô ấy dùng bình nước trong suốt để đựng nước.
- 传动装置 是 指 把 动力源 的 运动 和 动力 传递 给 执行机构 的 装置
- Thiết bị truyền động là thiết bị truyền chuyển động và công suất của nguồn điện đến thiết bị truyền động.
- 包装 食品 要 小心
- Phải cẩn thận khi đóng gói thực phẩm.
- 制冷 装置 运转 正常
- Thiết bị làm lạnh hoạt động bình thường.
- 她 将 放在 冰箱 里 的 一些 残余 食物 拼凑 成 一餐饭
- Cô ấy ghép một bữa ăn từ những món ăn còn lại trong tủ lạnh.
- 买 张 水床 还有 挂 起来 的 装饰性 武士刀
- Một chiếc giường nước và một thanh kiếm samurai trang trí để treo bên trên nó.
- 今年 是 丰年 , 食粮 富余
- Năm nay được mùa, lương thực dồi dào.
- 他们 正在 发放 食品 和 水
- Họ đang phân phát thực phẩm và nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
余›
残›
水›
渣›
置›
脱›
装›
食›