Đọc nhanh: 残月 (tàn nguyệt). Ý nghĩa là: trăng khuyết; trăng tàn, trăng tàn; trăng sắp lặn.
残月 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trăng khuyết; trăng tàn
农历月末形状像钩的月亮
✪ 2. trăng tàn; trăng sắp lặn
快落的月亮
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 残月
- 一盘 残棋
- một ván cờ dang dở
- 骨肉 自残
- cốt nhục hại nhau
- 一束 月 光照 在 湖面 上
- Ánh trăng soi rọi mặt hồ.
- 一晃 半个 月 过去 了
- Trong chớp mắt nửa tháng đã trôi qua.
- 一轮 明月
- Một vầng trăng sáng.
- 一轮 团 圝 的 明月
- một vầng trăng sáng tròn vành vạnh.
- 一片 残败 的 景象
- một cảnh tượng điêu tàn.
- 一年 有 十二月
- Một năm có mười hai tháng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
月›
残›