渣滓 zhāzǐ
volume volume

Từ hán việt: 【tra chỉ】

Đọc nhanh: 渣滓 (tra chỉ). Ý nghĩa là: cặn; bã; cấn; cáu cặn; cận, cặn bã; bọn cặn bã; kẻ cặn bã (như đạo tặc, lừa gạt, lưu manh). Ví dụ : - 社会渣滓 bọn cặn bã của xã hội

Ý Nghĩa của "渣滓" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

渣滓 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cặn; bã; cấn; cáu cặn; cận

物品提出精华后剩下的东西

✪ 2. cặn bã; bọn cặn bã; kẻ cặn bã (như đạo tặc, lừa gạt, lưu manh)

比喻品质恶劣对社会起破坏作用的人,如盗贼、骗子、流氓

Ví dụ:
  • volume volume

    - 社会 shèhuì 渣滓 zhāzǐ

    - bọn cặn bã của xã hội

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渣滓

  • volume volume

    - 鼻孔 bíkǒng 里糊满 lǐhúmǎn le 木屑 mùxiè zhā

    - Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?

  • volume volume

    - 沉渣 chénzhā 浮沫 fúmò

    - cặn chìm bọt nổi.

  • volume volume

    - 杯子 bēizi yǒu 茶渣 cházhā

    - Trong cốc có bã trà.

  • volume volume

    - 无线 wúxiàn 话筒 huàtǒng shàng de 残渣 cánzhā

    - Phần cặn trên mike không dây

  • volume volume

    - 社会 shèhuì 渣滓 zhāzǐ

    - bọn cặn bã của xã hội

  • volume volume

    - 学渣 xuézhā 喜欢 xǐhuan 做作业 zuòzuoyè

    - Học sinh kém không thích làm bài tập.

  • volume volume

    - 咖啡 kāfēi 搅一 jiǎoyī 搅好 jiǎohǎo ràng 渣滓 zhāzǐ 沉淀 chéndiàn

    - Khuấy đều cà phê để lắng đọng cặn bã.

  • volume volume

    - 泥滓 nízǐ

    - cặn bùn

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Zhā
    • Âm hán việt: Tra
    • Nét bút:丶丶一一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EDAM (水木日一)
    • Bảng mã:U+6E23
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Chỉ
    • Nét bút:丶丶一丶丶フ丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EJYJ (水十卜十)
    • Bảng mã:U+6ED3
    • Tần suất sử dụng:Thấp