Đọc nhanh: 步行机 (bộ hành cơ). Ý nghĩa là: máy bộ đàm.
步行机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy bộ đàm
步谈机的通称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 步行机
- 下马 步行
- Xuống ngựa đi bộ
- 传动装置 是 指 把 动力源 的 运动 和 动力 传递 给 执行机构 的 装置
- Thiết bị truyền động là thiết bị truyền chuyển động và công suất của nguồn điện đến thiết bị truyền động.
- 他 在 计算机 编程 方面 是 个 行家
- Anh ấy là một chuyên gia về lập trình máy tính.
- ( 同步 电动机 的 ) 速度 偏差 同步电机 运行 速度 的 周期性 变化
- Sự sai khác về tốc độ (của động cơ đồng bộ) là sự biến đổi theo chu kỳ của tốc độ hoạt động của động cơ đồng bộ.
- 人们 可以 步行 济河
- Mọi người có thể đi bộ qua sông.
- 他 在 行政 机关 工作
- Anh ấy làm việc ở cơ quan hành chính.
- 进行 踏步机 运动 30 分钟 能 帮助 消耗 200 左右 的 热量
- 30 phút tập thể dục trên máy chạy bộ có thể giúp đốt cháy khoảng 200 calo
- 为了 提高 生产 效率 , 工厂 必须 有步骤 地 实行 自动化 生产流程
- Để nâng cao hiệu suất sản xuất, nhà máy cần phải thực hiện quy trình sản xuất tự động theo từng bước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
步›
行›