Đọc nhanh: 此处 (thử xứ). Ý nghĩa là: đây (văn học), chỗ này. Ví dụ : - 此处禁止停车。 Bãi đậu xe bị cấm ở đây.
✪ 1. đây (văn học)
here (literary)
- 此处 禁止停车
- Bãi đậu xe bị cấm ở đây.
✪ 2. chỗ này
this place
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 此处
- 他 对此 处分 表示 不满
- Anh ấy không hài lòng với quyết định xử phạt này.
- 此事 如何 处置 , 恳请 裁夺
- chuyện này quyết định thế nào, cầu mong ngài xem xét quyết định.
- 他委 我 处理 此事
- Anh ấy giao việc này cho tôi xử lý.
- 此事 上级 并 无 指示 , 未便 擅自处理
- việc này không có chỉ thị cấp trên, không nên tự tiện giải quyết
- 他们 在 一起 处得 很 好 , 凡事 彼此 都 有 个 尽 让
- họ sống với nhau rất tốt, bất cứ việc gì hai bên cũng nhường nhịn lẫn nhau.
- 我们 从 此处 一直 搜查 到 切萨 皮克 市
- Chúng tôi đang nạo vét tất cả các con đường từ đây đến Chesapeake.
- 此处 应唱 一 调
- Chỗ này nên hát âm"nhất".
- 此处 为 一辅 地
- Nơi này là một vùng ngoại ô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
处›
此›