Đọc nhanh: 此地 (thử địa). Ý nghĩa là: ở đây, chỗ này. Ví dụ : - 我们要葬身此地了 Chúng ta sẽ chết ở đây.. - 此地基本与世隔绝 Nơi này khá biệt lập.
此地 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ở đây
here
- 我们 要 葬身 此地 了
- Chúng ta sẽ chết ở đây.
✪ 2. chỗ này
this place
- 此地 基本 与世隔绝
- Nơi này khá biệt lập.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 此地
- 他卜 定居 此地
- Anh ấy chọn định cư ở đây.
- 敌人 在 此 埋 地雷
- Kẻ địch chôn mìn đất ở đây.
- 我们 要 葬身 此地 了
- Chúng ta sẽ chết ở đây.
- 公司 在 此 植新 基地
- Công ty xây dựng đặt cơ sở mới ở đây.
- 他们 热情 地 拥抱 彼此
- Họ ôm nhau nhiệt tình.
- 我们 必须 带 他 撤离 此地
- Chúng ta phải đưa anh ta ra khỏi đây.
- 世界各地 的 游客 云集 此地
- Du khách từ khắp nơi trên thế giới đổ về đây.
- 小家伙 们 乐此不疲 地玩雪 各得其所 玩得 很 尽兴
- Các bạn nhỏ vui đùa, chơi hết mình dưới tuyết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
此›