Đọc nhanh: 请在此处开票 (thỉnh tại thử xứ khai phiếu). Ý nghĩa là: Vui lòng lấy hóa đơn ở đây.
请在此处开票 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vui lòng lấy hóa đơn ở đây
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 请在此处开票
- 在此期间 , 请 保持 安静
- Trong khoảng thời gian này, xin hãy giữ yên lặng.
- 泥沙 在 此处 沉淀
- Cát bùn lắng đọng ở chỗ này.
- 请 在 此处 购买 矿工 日 蜡烛
- Mua nến Ngày thợ mỏ của bạn tại đây!
- 请 在 下 一个 拐弯处 左转
- Vui lòng rẽ trái ở khúc cua tiếp theo.
- 众人 纠集 在 此处
- Mọi người tập hợp tại đây.
- 此处 即 是 所在
- Đây chính là địa điểm.
- 会议 到此结束 , 余兴节目 现在 开始
- hội nghị đến đây là kết thúc, bây giờ bắt đầu những tiết mục văn nghệ.
- 在 此 我们 深表歉意 请 您 在 候机厅 休息 等候 通知
- Chúng tôi vô cùng xin lỗi quý khách, xin hãy nghỉ ngơi ở phòng chờ máy bay và đợi thông báo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
在›
处›
开›
此›
票›
请›