Đọc nhanh: 此道 (thử đạo). Ý nghĩa là: Những vấn đề như vậy, những thứ như thế này, nỗ lực này.
此道 khi là Danh từ (có 6 ý nghĩa)
✪ 1. Những vấn đề như vậy
such matters
✪ 2. những thứ như thế này
things like this
✪ 3. nỗ lực này
this endeavor
✪ 4. sở thích này
this hobby
✪ 5. dòng công việc này
this line of work
✪ 6. theo đuổi này
this pursuit
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 此道
- 一道 围墙
- một bức tường bao quanh
- 此处 翻修 马路 , 车辆 必须 改道行驶
- Con đường đã được cải tạo và các phương tiện phải được định tuyến lại
- 你 要 知道 , 爸妈 其实 跟 你 一样 对此 感到 别扭
- Bạn phải biết rằng bố mẹ bạn cũng không thoải mái với điều này như bạn.
- 一息尚存 , 此志 不懈
- Chừng nào còn một hơi thở, chí này vẫn không nao núng.
- 提起 此人 , 没有 一个 不 知道 的
- nói đến người này, không có người nào là không biết.
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 今年 全国 各 卫视 频道 播出 的 此类 节目 至少 有 十档
- Có ít nhất mười chương trình như vậy được phát sóng trên các kênh vệ tinh khác nhau trên toàn quốc trong năm nay.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
此›
道›