Đọc nhanh: 正房 (chánh phòng). Ý nghĩa là: nhà giữa; nhà chính, vợ cả; vợ lớn; chính thất.
正房 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nhà giữa; nhà chính
四合院里位置在正面的房屋,通常是坐北朝南的也叫上房
✪ 2. vợ cả; vợ lớn; chính thất
指大老婆
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正房
- 老婆 正在 厨房 做饭
- Vợ đang nấu ăn trong bếp.
- 他 正在 书房 里 念书
- Anh ấy đang đọc sách trong phòng sách.
- 她 正在 厨房 烧饭
- Cô ấy đang nấu ăn trong bếp.
- 他 正在 厨房 里 炒菜
- Anh ấy đang xào thức ăn trong bếp.
- 工业 厂房 正在 建设
- Các nhà máy công nghiệp đang được xây dựng.
- 他 正在 存钱 买房子
- Anh ấy đang tiết kiệm tiền mua nhà.
- 我们 不是 正在 打扫 房间
- Chúng tôi không đang dọn dẹp phòng.
- 工人 正在 修房子
- Công nhân đang sửa nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
房›
正›