Đọc nhanh: 二奶 (nhị nãi). Ý nghĩa là: người yêu, tình nhân, người vợ thứ hai.
二奶 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. người yêu
lover
✪ 2. tình nhân
mistress
✪ 3. người vợ thứ hai
second wife
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二奶
- 一总要 二十个 人才 够 分配
- Tổng cộng hai mươi người mới đủ điều động.
- 一杯 柠檬茶 和 一杯 奶茶
- Một cốc trà chanh với một cốc trà sữa.
- 一清二楚
- rõ mồn một
- 一年 有 十二月
- Một năm có mười hai tháng.
- 黄道 十二 星座 与 占星术 有关
- Mười hai chòm sao liên quan đến chiêm tinh học.
- 政府 称 克隆 动物 产 的 肉 和 奶 和 常规 产品 一般无二
- Chính phủ nói rằng thịt và sữa từ động vật nhân bản cũng giống như các sản phẩm thông thường.
- 一 又 二分之一
- một rưỡi.
- 一气 蹽 二十多里 路
- đi một dặm hơn hai chục dặm đường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
奶›