Đọc nhanh: 正割 (chính cát). Ý nghĩa là: hàm số lượng giác.
✪ 1. hàm số lượng giác
见〖三角函数〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正割
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 一炉 钢 正在 炼制
- Một lò thép đang luyện chế.
- 一只 兔子 被 卷 到 收割机 的 刀刃 中去 了
- Một con thỏ bị cuốn vào lưỡi cắt của máy gặt.
- 农民 们 正在 收割 大麦
- Người nông dân đang thu hoạch lúa mạch.
- 一蓬 菊花 正 盛开
- Một bụi hoa cúc đang nở rộ.
- 农民 正在 收割 稻
- Nông dân đang thu hoạch lúa.
- 七月 的 天气 , 太阳 正毒
- Thời tiết tháng bảy, nắng thật gay gắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
割›
正›