Đọc nhanh: 棕腹隼雕 (tông phúc chuẩn điêu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) đại bàng bụng phệ (Lophotriorchis kienerii).
棕腹隼雕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) đại bàng bụng phệ (Lophotriorchis kienerii)
(bird species of China) rufous-bellied eagle (Lophotriorchis kienerii)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棕腹隼雕
- 食不果腹
- ăn không no; ăn cầm chừng.
- 他 摸 着 自己 的 腹
- Anh ấy sờ vào bụng của mình.
- 他 喜欢 雕刻 木头
- Anh ấy thích chạm khắc gỗ.
- 他俩 推心置腹 地 交谈 了 好 一阵子
- hai người trò chuyện tâm tình với nhau.
- 他 在 雕刻 一只 鸟
- Anh ấy đang khắc một con chim.
- 他 收藏 了 很多 雕刻
- Anh ấy sưu tầm rất nhiều tác phẩm điêu khắc.
- 他 在 琢磨 这个 木雕 作品
- Anh ấy đang mài tác phẩm điêu khắc gỗ này.
- 他束 着 一条 棕色 的 腰带
- Anh ấy đeo một chiếc thắt lưng màu nâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棕›
腹›
隼›
雕›