Đọc nhanh: 棕臀噪鹛 (tông đồn táo _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim cười lỗ đít (Garrulax gularis).
棕臀噪鹛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim cười lỗ đít (Garrulax gularis)
(bird species of China) rufous-vented laughingthrush (Garrulax gularis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棕臀噪鹛
- 噪音 折磨 着 我们
- Tiếng ồn dày vò chúng tôi.
- 鼓噪 一时
- đánh trống reo hò một lúc
- 噪音 会 损伤 听力
- Tiếng ồn có thể làm hại thính lực.
- 噪音 接连不断 地 传来
- Tiếng ồn truyền đến liên tục.
- 噪音 干扰 了 我 的 学习
- Tiếng ồn ảnh hưởng việc học của tôi.
- 噪音 打断 了 我 学习
- Tiếng ồn làm gián đoạn việc học của tôi.
- 噪音 影响 了 她 的 学习
- Tiếng ồn ảnh hưởng đến việc học của cô ấy.
- 冷天 让 我 的 臀部 很痛
- Trời lạnh làm tôi đau hông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
噪›
棕›
臀›
鹛›