Đọc nhanh: 靴隼雕 (ngoa chuẩn điêu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) đại bàng khởi động (Hieraaetus pennatus).
靴隼雕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) đại bàng khởi động (Hieraaetus pennatus)
(bird species of China) booted eagle (Hieraaetus pennatus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 靴隼雕
- 他 的 雕刻 技术 很 精细
- Kỹ thuật điêu khắc của anh ấy rất tinh xảo.
- 他 雕刻 了 一座 石像
- Anh ta điêu khắc một tượng đá.
- 他 的 雕刻 手艺 非常 好
- Tay nghề điêu khắc của anh ấy rất tốt.
- 他 在 琢磨 这个 木雕 作品
- Anh ấy đang mài tác phẩm điêu khắc gỗ này.
- 他 的 雕刻 技艺 堪称一绝
- Kỹ năng chạm khắc của anh có thể gọi là tuyệt đỉnh.
- 他 表演 适度 , 不 加 雕饰 , 显得 很 自然
- anh ấy biểu diễn vừa phải, không chải chuốt, rất tự nhiên.
- 他 穿着 黑色 的 靴
- Anh ấy mang một đôi ủng màu đen.
- 靴 靿 儿
- ống giầy
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
隼›
雕›
靴›